|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-837
|
19,273
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
496
|
2,731
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,439
|
1,636
|
Các khoản dự phòng
|
-1
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
36
|
-20
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6
|
-73
|
Chi phí lãi vay
|
-966
|
1,154
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,998
|
5,428
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,070
|
5,688
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
636
|
9,175
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,784
|
1,501
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,564
|
-445
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-974
|
-1,136
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-290
|
-689
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-248
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-287
|
-10,544
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-293
|
-10,963
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
402
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,869
|
-3,990
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-200
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,910
|
41,155
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,200
|
-43,766
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,379
|
-1,379
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-4,993
|
4,739
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,579
|
1,820
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
51
|
20
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,636
|
6,579
|