Công Ty
TTG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần May Thanh Trì
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 35,186 47,612
TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,478 18,409
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,636 6,579
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - 2,227
Trả trước cho người bán 2 34
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 900 643
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - 26
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -26
Tài sản ngắn hạn khác 1,672 4,822
Chi phí trả trước ngắn hạn 776 -
Thuế GTGT được khấu trừ 816 4,168
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 80 -
Tài sản ngắn hạn khác - 653
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,707 29,204
Các khoản phải thu dài hạn 242 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 242 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 226 195
Tài sản cố định hữu hình 13,919 16,251
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 16,725 14,286
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,987 9,812
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 242
Tài sản dài hạn khác 558 2,898
Chi phí trả trước dài hạn 558 2,898
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - 242
NGUỒN VỐN 35,186 47,612
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 13,102 24,337
Nợ ngắn hạn 7,419 16,185
Vay và nợ ngắn hạn 4,009 3,745
Phải trả người bán - 1,748
Người mua trả tiền trước - 280
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 19 124
Phải trả công nhân viên 61 8,987
Chi phí phải trả 158 276
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 818
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 5,683 8,152
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 5,683 8,152
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 22,084 -
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 20,000
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -500 -300
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 1,116
Quỹ dự phòng tài chính - 558
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 909 1,901
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 149 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015