2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 102,372 | 98,048 | 93,113 | 84,533 |
Giá vốn hàng bán | - | 72,928 | 69,192 | 62,480 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 25,119 | 23,921 | 22,053 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,763 | -2,381 | -2,668 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 1 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 1 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 20,312 | 19,760 | 18,297 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 6,571 | 6,542 | 6,423 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 254 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,447 | 21,404 | 6,735 | 6,169 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 4,394 | 1,675 | 1,534 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,808 | 17,011 | 5,060 | 4,635 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,613 | 4,726 | 2,530 | 2,318 |