Công Ty
VQC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 102,445 86,592 86,730
TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,986 61,237 62,499
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,177 8,110 9,723
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,409 38,963 39,324
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 12,275
Trả trước cho người bán 51 147 87
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 456 922 855
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 220 84 184
Chi phí trả trước ngắn hạn 214 84 46
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7 - 38
Tài sản ngắn hạn khác - - 100
TÀI SẢN DÀI HẠN 25,459 25,354 24,231
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,976 2,144 2,144
Tài sản cố định hữu hình 23,244 22,026 22,576
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 73,026 68,094 56,833
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,738 1,812 -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 1,005 1,655
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 477 512 -
Chi phí trả trước dài hạn 477 512 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 102,445 86,592 86,730
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 15,492 16,648 16,787
Nợ ngắn hạn 12,866 15,872 16,642
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - 458
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,705 973 929
Phải trả công nhân viên 10,062 8,526 8,954
Chi phí phải trả 99 55 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,249
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,625 776 144
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 2,625 776 144
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 86,954 69,943 69,943
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 19,998
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 21,544
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,011 - -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 552 4,327 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015