|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
22,019
|
10,097
|
6,564
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,404
|
6,735
|
6,169
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
6,715
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,794
|
-2,418
|
-2,668
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
1
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,406
|
16,573
|
10,217
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,677
|
-633
|
-398
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4
|
-2
|
-9
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,241
|
-474
|
-1,001
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-95
|
-551
|
602
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,581
|
-1,995
|
-924
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,923
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-24,974
|
-9,096
|
-46,086
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,889
|
-11,836
|
-12,414
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
31
|
37
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,000
|
-6,299
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,554
|
6,661
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-39,324
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
4,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,330
|
2,340
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-978
|
-2,613
|
-1,398
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-978
|
-2,613
|
-1,398
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,933
|
-1,613
|
-40,920
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,110
|
9,723
|
50,643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,177
|
8,110
|
9,723
|