2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 175,497 | - | 560,585 |
Giá vốn hàng bán | - | - | - | 508,689 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | - | 51,896 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -652 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 16,255 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 16,255 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | - | 16,502 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | - | 19,791 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 4,497 | - | 20,013 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | 4,064 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 614 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 3,543 | - | 15,335 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 60 | - | 2,359 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 3,483 | - | 12,976 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 435 | - | - |