|
2015
|
TÀI SẢN
|
691,935
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
616,717
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,627
|
Tiền
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,800
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
16,429
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
69,541
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
9,652
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
433
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,883
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
336
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
75,219
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
6,754
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
6,754
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
Tài sản cố định
|
727
|
Tài sản cố định hữu hình
|
34,627
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
91,574
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,097
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
32,140
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
32,140
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
601
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
691,935
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
543,805
|
Nợ ngắn hạn
|
524,505
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
237,767
|
Phải trả người bán
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,869
|
Phải trả công nhân viên
|
11,897
|
Chi phí phải trả
|
40,056
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
40,688
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
Nợ dài hạn
|
19,300
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
13,394
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,271
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
148,130
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
5,396
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
13,547
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,143
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
17,306
|