Công Ty
CT3 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015
TÀI SẢN 691,935
TÀI SẢN NGẮN HẠN 616,717
Tiền và các khoản tương đương tiền 72,627
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,800
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 16,429
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 69,541
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 9,652
Chi phí trả trước ngắn hạn 433
Thuế GTGT được khấu trừ 8,883
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 336
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 75,219
Các khoản phải thu dài hạn 6,754
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 6,754
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 727
Tài sản cố định hữu hình 34,627
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 91,574
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,097
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 32,140
Chi phí trả trước dài hạn 32,140
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 601
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 691,935
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 543,805
Nợ ngắn hạn 524,505
Vay và nợ ngắn hạn 237,767
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,869
Phải trả công nhân viên 11,897
Chi phí phải trả 40,056
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 40,688
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 19,300
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 13,394
Vay và nợ dài hạn 4,271
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 148,130
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 5,396
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,547
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,143
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 17,306
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015