2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 109,465 | 101,590 | 101,734 | 100,520 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 78,442 | 76,896 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 23,292 | 23,624 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -84 | -60 |
Chi phí tài chính | - | - | 658 | 435 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 634 | 371 |
Chi phí bán hàng | - | - | 16,164 | 15,897 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 3,685 | 4,038 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 2,870 | 3,315 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -368 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,881 | - | 3,186 | 3,683 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 498 | 596 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,344 | 3,081 | 2,689 | 3,086 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,215 | 2,178 | 2,141 | 2,507 |