|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
860
|
-2,388
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,186
|
3,683
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
662
|
Các khoản dự phòng
|
193
|
61
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-47
|
-60
|
Chi phí lãi vay
|
634
|
371
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,625
|
4,716
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,930
|
-7,251
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-556
|
-843
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,560
|
2,487
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
88
|
230
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-632
|
-361
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-530
|
-739
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-628
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-34
|
60
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-81
|
3
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
520
|
2,327
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,589
|
14,569
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,838
|
-10,027
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,231
|
-2,216
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,346
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
468
|
469
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,814
|
468
|