Công Ty
KBE ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Trường học Kiên Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 35,825 36,713
TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,430 27,630
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,814 468
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - 12,344
Trả trước cho người bán 10 10
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 12 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - 127
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -127
Tài sản ngắn hạn khác 102 279
Chi phí trả trước ngắn hạn 102 78
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 201
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,395 9,082
Các khoản phải thu dài hạn 26 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 26 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 499 453
Tài sản cố định hữu hình 6,067 6,665
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,866 4,222
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,585 1,600
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55 20
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - 527
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 158 270
Chi phí trả trước dài hạn 158 270
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 35,825 36,713
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 15,321 17,439
Nợ ngắn hạn 15,321 17,439
Vay và nợ ngắn hạn 7,591 5,840
Phải trả người bán - 6,090
Người mua trả tiền trước - 40
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,015 758
Phải trả công nhân viên 1,193 2,229
Chi phí phải trả 1,394 1,517
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 566
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 20,504 19,273
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 12,311
Thặng dư vốn cổ phần 552 552
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - 1,231
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,410 5,179
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 121 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015