2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 21,790 | 18,655 | 13,092 | 10,129 |
Giá vốn hàng bán | - | 15,160 | 11,739 | 10,352 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 3,494 | 1,353 | -223 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -1,035 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 3,346 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 3,125 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 6,433 | 4,637 | 7,124 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -8,046 | -11,868 | -9,658 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 607 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -15,169 | -7,817 | -11,939 | -10,265 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -15,169 | -7,817 | -11,939 | -10,265 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -2,697 | -1,390 | -2,123 | -1,825 |