Công Ty
VPC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 81,213 82,816 96,247
TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,472 29,152 16,078
Tiền và các khoản tương đương tiền 409 262 163
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,065 3,217 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 5,833
Trả trước cho người bán 182 13,306 113
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 6,407 7,857 953
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,056 701 9,287
Chi phí trả trước ngắn hạn - 45 -
Thuế GTGT được khấu trừ 2,021 646 3,184
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 35 10 23
Tài sản ngắn hạn khác - - 6,080
TÀI SẢN DÀI HẠN 64,741 53,664 80,169
Các khoản phải thu dài hạn 3,602 4,362 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 3,602 4,362 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 207 410
Tài sản cố định hữu hình 53,456 39,392 39,202
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 25,421 21,488 17,914
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 2,907 2,380 2,565
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 2,559 -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 38,316
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 11
Tài sản dài hạn khác - 158 76
Chi phí trả trước dài hạn - 158 76
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 11
NGUỒN VỐN 81,213 82,816 96,247
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 58,322 52,109 53,601
Nợ ngắn hạn 31,765 20,988 28,640
Vay và nợ ngắn hạn 2,080 1,179 10,710
Phải trả người bán - - 81
Người mua trả tiền trước - - 386
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - 104 119
Phải trả công nhân viên 255 326 258
Chi phí phải trả 1,014 - 14,446
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,565
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 26,557 31,121 24,961
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,000
Vay và nợ dài hạn 26,557 31,121 21,961
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 22,890 30,707 42,646
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 56,250
Thặng dư vốn cổ phần 8,922 8,922 8,922
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 127
Quỹ dự phòng tài chính - - 77
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -42,564 -34,747 -22,808
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 77 77 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015