|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
20,020
|
-
|
967
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-7,817
|
-11,939
|
-10,265
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
3,863
|
Các khoản dự phòng
|
2,161
|
5,724
|
1,848
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3
|
583
|
-1,035
|
Chi phí lãi vay
|
2,923
|
2,979
|
3,346
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,704
|
1,577
|
-2,243
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,921
|
-14,861
|
2,327
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,504
|
-60
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,964
|
-2,601
|
803
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
203
|
-127
|
80
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-11
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-16,210
|
19,550
|
-671
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,213
|
-2,407
|
-600
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
65
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-71
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
21,863
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
30
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,662
|
-3,371
|
-250
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
550
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,212
|
-3,371
|
-250
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
147
|
99
|
46
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
262
|
163
|
116
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
409
|
262
|
163
|