|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
321,707
|
292,180
|
268,761
|
237,330
|
Giá vốn hàng bán
|
-
|
-
|
211,802
|
186,555
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
-
|
-
|
56,959
|
50,775
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-747
|
-539
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
6,277
|
5,964
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
5,526
|
5,795
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
-
|
1,514
|
1,331
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-
|
-
|
23,190
|
20,683
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
-
|
-
|
26,725
|
23,336
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-278
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
39,427
|
34,241
|
26,470
|
23,614
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
-
|
-
|
6,453
|
5,480
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-147
|
28
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
20,164
|
18,106
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
31,025
|
27,156
|
20,164
|
18,106
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
8,262
|
7,232
|
5,369
|
4,885
|