|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
168,304
|
163,577
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
98,088
|
99,476
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,253
|
10,153
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
30,276
|
Trả trước cho người bán
|
2,085
|
3,949
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,532
|
5,252
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
2,281
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-2,281
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,763
|
3,899
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14
|
3
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,481
|
2,965
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
267
|
546
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
386
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
70,215
|
64,100
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
674
|
640
|
Tài sản cố định hữu hình
|
65,794
|
59,553
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
70,322
|
58,119
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
784
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
174
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,769
|
3,827
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
2,769
|
3,827
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
693
|
547
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
168,304
|
163,577
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
91,970
|
91,968
|
Nợ ngắn hạn
|
74,970
|
73,778
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
46,043
|
46,969
|
Phải trả người bán
|
-
|
10,885
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
1,068
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,629
|
4,116
|
Phải trả công nhân viên
|
10,675
|
8,228
|
Chi phí phải trả
|
795
|
612
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
632
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
17,000
|
18,190
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
17,000
|
18,190
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
76,334
|
71,608
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
37,552
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,877
|
2,877
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-550
|
-550
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
9,530
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
5,364
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
20,664
|
16,835
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,567
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|