|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
33,033
|
17,928
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
26,470
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
12,567
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-141
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
150
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
659
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
5,526
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,231
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,654
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,006
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,035
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,046
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,431
|
-5,749
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,787
|
-6,545
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-6,301
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-20,262
|
-3,290
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,461
|
-4,076
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,149
|
498
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-68
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
57
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-13,696
|
-14,035
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,117
|
114,307
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,712
|
-115,376
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,100
|
-12,966
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-924
|
603
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,153
|
9,565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
24
|
-15
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,253
|
10,153
|