2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 805,796 | 1,217,339 | 1,706,686 | 1,031,337 |
Giá vốn hàng bán | 724,426 | 1,098,813 | 1,508,912 | 943,111 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 81,371 | 118,526 | 197,774 | 88,227 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,084 | -1,104 | -1,878 |
Chi phí tài chính | - | 1,909 | 870 | 552 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 795 | 93 | 431 |
Chi phí bán hàng | 35,421 | 44,657 | 33,396 | 21,176 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,553 | 21,462 | 23,770 | 15,309 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 22,730 | 51,582 | 140,841 | 53,067 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -20,243 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 35,082 | 68,739 | 173,628 | 73,310 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,378 | 15,527 | 38,352 | 10,933 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 15 | -61 | -82 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 26,704 | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 26,704 | 53,198 | 135,338 | 62,459 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,225 | 4,433 | 11,018 | 7,807 |