|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
539,257
|
346,096
|
442,788
|
343,073
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
433,638
|
266,331
|
374,746
|
291,696
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,583
|
19,159
|
22,998
|
71,439
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,956
|
1,559
|
510
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
47,715
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
11,067
|
2,537
|
16,355
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
3,123
|
2,711
|
3,454
|
1,679
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
223
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-223
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
10,834
|
2,689
|
5,721
|
5,021
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,537
|
1,755
|
1,220
|
1,387
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,519
|
934
|
4,502
|
817
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
326
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
451
|
-
|
-
|
2,817
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
105,618
|
79,765
|
68,042
|
51,377
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
93
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
93
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
35
|
765
|
346
|
269
|
Tài sản cố định hữu hình
|
51,263
|
33,999
|
24,977
|
20,095
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
29,026
|
23,767
|
19,336
|
16,334
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
621
|
639
|
685
|
29,614
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
460
|
8,582
|
5,098
|
40
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
83
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
35,882
|
36,947
|
1,364
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
35,882
|
36,947
|
1,364
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
228
|
228
|
243
|
181
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
83
|
NGUỒN VỐN
|
539,257
|
346,096
|
442,788
|
343,073
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
323,907
|
121,453
|
235,342
|
195,842
|
Nợ ngắn hạn
|
322,723
|
120,312
|
234,238
|
195,017
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
106,109
|
11,466
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
108,118
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
70,494
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,312
|
6,796
|
9,755
|
7,479
|
Phải trả công nhân viên
|
6,882
|
7,913
|
5,655
|
5,162
|
Chi phí phải trả
|
939
|
2,338
|
89
|
631
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
3,223
|
637
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,184
|
1,141
|
1,104
|
825
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
825
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,184
|
1,141
|
1,104
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
215,350
|
224,644
|
-
|
147,231
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
80,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
95,348
|
104,644
|
127,446
|
67,231
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,117
|
5,249
|
5,340
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2
|
-
|
-
|
-
|