Công Ty
HTL ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Kỹ Thuật & Ôtô Trường Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 539,257 346,096 442,788 343,073
TÀI SẢN NGẮN HẠN 433,638 266,331 374,746 291,696
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,583 19,159 22,998 71,439
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,956 1,559 510 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 47,715
Trả trước cho người bán - 11,067 2,537 16,355
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,123 2,711 3,454 1,679
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 223
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -223
Tài sản ngắn hạn khác 10,834 2,689 5,721 5,021
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,537 1,755 1,220 1,387
Thuế GTGT được khấu trừ 7,519 934 4,502 817
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 326 - - -
Tài sản ngắn hạn khác 451 - - 2,817
TÀI SẢN DÀI HẠN 105,618 79,765 68,042 51,377
Các khoản phải thu dài hạn - - 93 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 93 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 35 765 346 269
Tài sản cố định hữu hình 51,263 33,999 24,977 20,095
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 29,026 23,767 19,336 16,334
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 621 639 685 29,614
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 460 8,582 5,098 40
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 83
Tài sản dài hạn khác - 35,882 36,947 1,364
Chi phí trả trước dài hạn - 35,882 36,947 1,364
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228 228 243 181
Tài sản dài hạn khác - - - 83
NGUỒN VỐN 539,257 346,096 442,788 343,073
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 323,907 121,453 235,342 195,842
Nợ ngắn hạn 322,723 120,312 234,238 195,017
Vay và nợ ngắn hạn 106,109 11,466 - -
Phải trả người bán - - - 108,118
Người mua trả tiền trước - - - 70,494
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,312 6,796 9,755 7,479
Phải trả công nhân viên 6,882 7,913 5,655 5,162
Chi phí phải trả 939 2,338 89 631
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,223 637
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,184 1,141 1,104 825
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 825
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,184 1,141 1,104 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 215,350 224,644 - 147,231
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 95,348 104,644 127,446 67,231
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,117 5,249 5,340 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015