Công Ty
HTL ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Kỹ Thuật & Ôtô Trường Long
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -72,988 38,258 43,739 38,261
     Lợi nhuận trước thuế: 35,082 68,739 173,628 73,310
    Khấu hao tài sản cố định - - - 4,088
    Các khoản dự phòng 43 -1,873 403 653
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 26 183 48 43
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -596 -808 -811 -1,280
    Chi phí lãi vay 1,541 795 93 431
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41,374 71,511 177,394 77,244
    Tăng, giảm các khoản phải thu -27,956 -18,949 27,403 -40,171
    Tăng, giảm hàng tồn kho -149,492 126,868 -159,132 -52,047
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 87,002 -118,852 32,973 62,721
    Tăng, giảm chi phí trả trước -16,736 529 390 -532
    Tiền lãi vay đã trả -1,541 -795 -93 -431
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,507 -21,964 -35,195 -6,586
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,938
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -10,234 -17,400 -20,379 3,923
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,686 -16,936 -20,848 -1,191
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 45 255
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,111 -1,484 -510 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 6,000 - - 4,108
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 563 1,019 933 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 76,646 -24,714 -71,800 -13,020
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 236,660 94,623 38,671 60,008
     Tiền chi trả nợ gốc vay -142,017 -83,157 -38,671 -60,008
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -17,999 -36,180 -71,800 -13,020
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -6,576 -3,857 -48,440 29,164
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 19,159 22,998 71,439 42,270
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - 18 - 4
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 12,583 19,159 22,998 71,439
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015