|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-72,988
|
38,258
|
43,739
|
38,261
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
35,082
|
68,739
|
173,628
|
73,310
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
4,088
|
Các khoản dự phòng
|
43
|
-1,873
|
403
|
653
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
26
|
183
|
48
|
43
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-596
|
-808
|
-811
|
-1,280
|
Chi phí lãi vay
|
1,541
|
795
|
93
|
431
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,374
|
71,511
|
177,394
|
77,244
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,956
|
-18,949
|
27,403
|
-40,171
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-149,492
|
126,868
|
-159,132
|
-52,047
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
87,002
|
-118,852
|
32,973
|
62,721
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-16,736
|
529
|
390
|
-532
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,541
|
-795
|
-93
|
-431
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,507
|
-21,964
|
-35,195
|
-6,586
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,938
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-10,234
|
-17,400
|
-20,379
|
3,923
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,686
|
-16,936
|
-20,848
|
-1,191
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
45
|
255
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,111
|
-1,484
|
-510
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6,000
|
-
|
-
|
4,108
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
563
|
1,019
|
933
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
76,646
|
-24,714
|
-71,800
|
-13,020
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
236,660
|
94,623
|
38,671
|
60,008
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-142,017
|
-83,157
|
-38,671
|
-60,008
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,999
|
-36,180
|
-71,800
|
-13,020
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,576
|
-3,857
|
-48,440
|
29,164
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
19,159
|
22,998
|
71,439
|
42,270
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
18
|
-
|
4
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,583
|
19,159
|
22,998
|
71,439
|