2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 182,429 | 206,595 | 216,048 | 489,928 |
Giá vốn hàng bán | 146,785 | 179,606 | 166,973 | 465,483 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 35,644 | 26,989 | 49,076 | 24,445 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -75,443 | -17,578 | -31,714 |
Chi phí tài chính | - | 4,981 | 457 | 1,539 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,001 | 1,213 | 4,908 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,180 | 20,578 | 19,666 | 19,535 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 601,052 | 69,667 | 70,675 | 52,325 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 7,207 | -24,145 | -17,241 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 628,097 | 66,649 | 76,363 | 54,347 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 119,357 | 4,150 | 9,311 | 4,500 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -570 | -696 | -71 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 509,310 | 63,196 | 67,123 | 49,847 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 5,128 | 418 | 421 | 187 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 504,183 | 62,778 | 66,702 | 49,660 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,514 | 933 | 949 | 696 |