Công Ty
SWC ( UPCOM)
  -  Tổng công ty Cổ phần Đường sông miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,364,083 1,165,763 1,134,542 1,106,600
TÀI SẢN NGẮN HẠN 802,347 315,284 283,281 273,324
Tiền và các khoản tương đương tiền 146,408 45,183 168,408 158,612
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 591,444 199,375 58,388 67,100
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 6,467 4,338 2,299
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 34,365 25,641 14,084 23,207
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,067 142 360 357
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,410 142 67 74
Thuế GTGT được khấu trừ 657 - 293 282
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 0
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 561,737 850,479 851,262 833,276
Các khoản phải thu dài hạn - 26 53 53
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 26 53 53
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,059 1,169 1,114
Tài sản cố định hữu hình 198,534 186,478 190,908 200,469
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 164,499 156,597 142,175 126,362
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,202 5,202 5,202 5,202
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,730 14,772 4,044 4,107
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 5,865 5,686 6,376
Chi phí trả trước dài hạn - 5,865 5,686 6,376
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 554 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,364,083 1,165,763 1,134,542 1,106,600
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 184,869 157,920 158,434 172,367
Nợ ngắn hạn 112,452 90,911 98,823 119,255
Vay và nợ ngắn hạn 1,479 16,057 5,916 3,148
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,110 3,438 9,628 4,203
Phải trả công nhân viên 7,533 2,980 787 7,548
Chi phí phải trả 931 704 164 8,388
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 70,948
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 72,418 67,009 59,611 53,112
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 1,209
Vay và nợ dài hạn 55,540 55,587 55,956 51,022
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,687 3,836 - 881
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,179,214 1,007,843 976,108 934,233
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 408,417 241,816 213,034 171,439
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,223 2,197 9,276 15,794
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 11,636 6,649 3,731 3,494
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015