2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 21,310 | 23,070 | 13,417 | 467 |
Giá vốn hàng bán | 19,371 | 50,429 | 11,848 | 1,005 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,939 | -27,359 | 1,569 | -538 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,487 | -1,745 | -1,326 |
Chi phí tài chính | - | 1,025 | 73 | 16,471 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 22 | 42 | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 738 | 20,285 | 3,435 | 18,095 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 4,896 | -45,182 | -194 | -33,777 |
Thu nhập khác | 50 | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -7,364 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 4,896 | -45,182 | 476 | -26,413 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,896 | -45,182 | 476 | -26,413 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -1,225 | 13 | -716 |