|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
224,560
|
207,783
|
252,945
|
251,806
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
58,647
|
44,007
|
69,327
|
69,186
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,818
|
2,174
|
830
|
24,849
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
34,440
|
29,894
|
36,248
|
322
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
2,007
|
759
|
420
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-14,238
|
4,054
|
57,387
|
65,266
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,006
|
980
|
1,012
|
1,348
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,392
|
-
|
165
|
11
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
503
|
880
|
746
|
993
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
111
|
100
|
100
|
100
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
244
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
165,913
|
163,776
|
183,617
|
182,620
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
251
|
251
|
251
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
442
|
1,781
|
1
|
9
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
629
|
440
|
250
|
1,386
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
130,010
|
127,919
|
-
|
126,229
|
Bất động sản đầu tư
|
4,500
|
4,500
|
30,911
|
27,141
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
7,276
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
21,966
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
3,511
|
3,511
|
130,739
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
497
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
497
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
3,511
|
3,511
|
130,739
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
-
|
207,783
|
252,945
|
251,806
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
18,535
|
6,654
|
32,442
|
31,780
|
Nợ ngắn hạn
|
18,535
|
6,654
|
32,442
|
31,780
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,893
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
25
|
43
|
61
|
75
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
144
|
400
|
-
|
Chi phí phải trả
|
70
|
197
|
113
|
75
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
28,409
|
28,385
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
206,025
|
201,129
|
220,503
|
220,027
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
373,500
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,650
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,650
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-174,019
|
-178,915
|
-159,541
|
-160,017
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,185
|
1,197
|
1,199
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|