|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,713
|
-2,739
|
2,763
|
19,833
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,896
|
-45,182
|
476
|
-26,413
|
Khấu hao tài sản cố định
|
381
|
921
|
737
|
751
|
Các khoản dự phòng
|
-3,946
|
40,675
|
3,648
|
21,653
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,844
|
-1,948
|
-2,358
|
-1,364
|
Chi phí lãi vay
|
22
|
42
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-491
|
-5,493
|
2,503
|
-5,374
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-748
|
1,104
|
-4,160
|
26,819
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,820
|
4,829
|
3,909
|
-499
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,876
|
22
|
818
|
-1,389
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
318
|
-332
|
-155
|
196
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-22
|
-42
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
80
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,069
|
4,084
|
-26,778
|
276
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,226
|
-2,660
|
200
|
-2,074
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
860
|
-
|
-
|
38
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-77,000
|
-87,000
|
-36,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
77,000
|
96,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,957
|
-4,320
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
7,276
|
986
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,253
|
2,064
|
1,745
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
-3
|
-5
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,000
|
9,360
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,000
|
-9,360
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-3
|
-5
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,644
|
1,344
|
-24,019
|
20,105
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,174
|
830
|
24,849
|
4,744
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,818
|
2,174
|
830
|
24,849
|