Công Ty
VID ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Giấy Viễn Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 599,389 77,047 123,494 93,890
  Giá vốn hàng bán 567,982 72,194 141,688 91,458
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 31,406 4,853 -18,194 2,432
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,603 -87,098 -3,808
  Chi phí tài chính - 108 29,230 26,045
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 8,201 7,053 9,352
  Chi phí bán hàng 1,651 1,141 1,621 1,646
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,112 -7,831 26,123 28,780
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 141,273 16,805 11,931 -50,230
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -58,428
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 144,819 20,363 11,265 8,198
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 30,422 932 2,247 8
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -2,381 2,840 - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 116,778 16,591 - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,869 314 - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 108,909 16,277 9,018 8,190
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,258 604 353 321
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015