2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 599,389 | 77,047 | 123,494 | 93,890 |
Giá vốn hàng bán | 567,982 | 72,194 | 141,688 | 91,458 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 31,406 | 4,853 | -18,194 | 2,432 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,603 | -87,098 | -3,808 |
Chi phí tài chính | - | 108 | 29,230 | 26,045 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 8,201 | 7,053 | 9,352 |
Chi phí bán hàng | 1,651 | 1,141 | 1,621 | 1,646 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 26,112 | -7,831 | 26,123 | 28,780 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 141,273 | 16,805 | 11,931 | -50,230 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -58,428 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 144,819 | 20,363 | 11,265 | 8,198 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 30,422 | 932 | 2,247 | 8 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -2,381 | 2,840 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 116,778 | 16,591 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 7,869 | 314 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 108,909 | 16,277 | 9,018 | 8,190 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,258 | 604 | 353 | 321 |