Công Ty
VID ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Giấy Viễn Đông
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -107,635 -53 -37,202 11,416
     Lợi nhuận trước thuế: 144,819 17,844 15,003 8,198
    Khấu hao tài sản cố định - - - 862
    Các khoản dự phòng -8,009 -21,284 -6,336 36,171
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -127,766 -3,569 -86,783 -
    Chi phí lãi vay 5,339 8,201 7,053 9,352
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,323 2,306 -69,825 54,583
    Tăng, giảm các khoản phải thu -112,237 31,955 -41,968 23,317
    Tăng, giảm hàng tồn kho -30,173 19,024 22,161 -12,607
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 57,523 -48,162 -30,256 -48,183
    Tăng, giảm chi phí trả trước -5,584 55 104 499
    Tiền lãi vay đã trả -14,429 -3,323 -3,347 -5,846
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19,791 -1,907 - -466
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -58,005 118
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 177,490 8,147 42,966 4,815
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,545 -2,525 -3,066 -
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 515 - 36 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -176,100 - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 115,800 - - 3,920
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -69,602 -16,895 43,200 -750
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 302,098 27,212 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,325 354 2,795 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -39,353 -5,698 -4,444 -16,242
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 183,397 - 3,924 7,589
     Tiền chi trả nợ gốc vay -197,227 -5,698 -8,367 -23,831
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25,523 - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 30,502 2,396 1,320 -12
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 4,971 2,575 1,255 1,267
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 35,472 4,971 2,575 1,255
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015