|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
661,662
|
502,119
|
439,264
|
392,994
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
335,997
|
187,906
|
144,481
|
140,275
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,472
|
4,971
|
2,575
|
1,255
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53,600
|
12,500
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
99,668
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
12,501
|
5,861
|
3,433
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,913
|
20,648
|
8,083
|
3,320
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
527
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-527
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
6,872
|
778
|
1,826
|
1,949
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,991
|
124
|
86
|
168
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,705
|
456
|
1,564
|
1,257
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
176
|
198
|
176
|
516
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
325,665
|
314,213
|
294,783
|
252,719
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,101
|
1,101
|
1,101
|
Tài sản cố định hữu hình
|
25,388
|
18,788
|
7,743
|
5,971
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
31,053
|
30,208
|
24,334
|
23,177
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
24,880
|
24,976
|
-
|
10
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
246
|
2,416
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
184,207
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
62,507
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
2
|
25
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
2
|
25
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
661,662
|
502,119
|
439,264
|
392,994
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
207,439
|
138,929
|
145,847
|
108,127
|
Nợ ngắn hạn
|
196,029
|
103,990
|
105,615
|
65,100
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
66,867
|
59,547
|
31,128
|
32,776
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
24,027
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
296
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,619
|
1,559
|
10,297
|
59
|
Phải trả công nhân viên
|
1,045
|
715
|
501
|
435
|
Chi phí phải trả
|
439
|
12,283
|
8,972
|
3,518
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
3,879
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
11,409
|
34,940
|
40,232
|
43,027
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
10,950
|
32,100
|
40,232
|
43,027
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
454,224
|
363,190
|
293,418
|
284,866
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
255,228
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
8,367
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,622
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
124,053
|
40,888
|
17,408
|
9,322
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,493
|
1,438
|
574
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
53,291
|
45,422
|
-
|
-
|