Công Ty
VID ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Giấy Viễn Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 661,662 502,119 439,264 392,994
TÀI SẢN NGẮN HẠN 335,997 187,906 144,481 140,275
Tiền và các khoản tương đương tiền 35,472 4,971 2,575 1,255
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,600 12,500 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 99,668
Trả trước cho người bán - 12,501 5,861 3,433
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,913 20,648 8,083 3,320
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 527
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -527
Tài sản ngắn hạn khác 6,872 778 1,826 1,949
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,991 124 86 168
Thuế GTGT được khấu trừ 1,705 456 1,564 1,257
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 176 198 176 516
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8
TÀI SẢN DÀI HẠN 325,665 314,213 294,783 252,719
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,101 1,101 1,101
Tài sản cố định hữu hình 25,388 18,788 7,743 5,971
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 31,053 30,208 24,334 23,177
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 24,880 24,976 - 10
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246 2,416 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 184,207
Đầu tư dài hạn khác - - - 62,507
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 2 25
Chi phí trả trước dài hạn - - 2 25
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 661,662 502,119 439,264 392,994
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 207,439 138,929 145,847 108,127
Nợ ngắn hạn 196,029 103,990 105,615 65,100
Vay và nợ ngắn hạn 66,867 59,547 31,128 32,776
Phải trả người bán - - - 24,027
Người mua trả tiền trước - - - 296
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,619 1,559 10,297 59
Phải trả công nhân viên 1,045 715 501 435
Chi phí phải trả 439 12,283 8,972 3,518
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 3,879
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 11,409 34,940 40,232 43,027
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 10,950 32,100 40,232 43,027
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 454,224 363,190 293,418 284,866
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 255,228
Thặng dư vốn cổ phần 3,254 3,254 3,254 3,254
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,367
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,622
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 124,053 40,888 17,408 9,322
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,493 1,438 574 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 53,291 45,422 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015