2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 362,503 | 403,819 | 303,450 | 179,459 |
Giá vốn hàng bán | 167,063 | 258,096 | 171,710 | 110,481 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 195,439 | 145,724 | 131,740 | 68,978 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,474 | -1,791 | -2,098 |
Chi phí tài chính | - | 28,610 | 24,529 | 2,971 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 28,610 | 24,529 | 2,971 |
Chi phí bán hàng | 37,545 | 37,075 | 32,489 | 21,023 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,252 | 15,517 | 15,843 | 9,133 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 86,525 | 65,995 | 60,670 | 37,949 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -509 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 84,904 | 66,159 | 60,828 | 38,458 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,275 | 5,318 | 4,828 | 1,866 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -1,523 | -1,975 | -1,770 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 78,152 | 62,816 | 57,770 | 36,592 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,132 | 2,402 | 2,200 | 1,467 |