|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
162,358
|
80,930
|
147,600
|
108,836
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
84,904
|
66,159
|
60,828
|
38,458
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
92,412
|
Các khoản dự phòng
|
30,452
|
39,503
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-19,452
|
-1,474
|
-1,791
|
-2,098
|
Chi phí lãi vay
|
76,570
|
28,610
|
24,529
|
2,971
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
244,211
|
250,426
|
195,507
|
131,743
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,201
|
-6,439
|
14,793
|
-6,346
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-108
|
12,508
|
-14,162
|
1,471
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,194
|
-140,224
|
-22,725
|
-18,244
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
49
|
3,395
|
6,673
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-76,570
|
-28,610
|
-24,529
|
-2,971
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,450
|
-5,283
|
-2,582
|
-1,856
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-59,585
|
-1,635
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-396,895
|
-64,929
|
-96,531
|
-313,123
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-287,694
|
-114,403
|
-101,572
|
-305,221
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-83,893
|
-180,000
|
-64,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
121,893
|
160,000
|
54,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
23,483
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
10,000
|
23,483
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,452
|
1,474
|
1,559
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
232,981
|
-15,106
|
-51,450
|
205,335
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
367,293
|
82,478
|
62,254
|
303,425
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,441
|
-67,530
|
-74,247
|
-73,356
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,871
|
-30,054
|
-39,457
|
-24,734
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,556
|
894
|
-380
|
1,048
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,231
|
8,337
|
8,717
|
7,669
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,675
|
9,231
|
8,337
|
8,717
|