2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 81,007 | 47,626 | 133,274 | 44,487 |
Giá vốn hàng bán | 21,449 | 44,175 | 128,534 | 27,899 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 59,558 | 3,451 | 4,740 | 16,588 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,538 | -103 | -178 |
Chi phí tài chính | - | -272 | 4,885 | 11,051 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 247 | 4,885 | 11,051 |
Chi phí bán hàng | - | 51 | 2,012 | 696 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,887 | 4,486 | 4,120 | 5,053 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 69,983 | 1,725 | -6,174 | -34 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 99,441 | 2,470 | -5,420 | 1,560 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 22,323 | 5 | - | 657 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 207 | 720 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 77,118 | 2,259 | -6,140 | 904 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -1,590 | -90 | -278 | 132 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 78,708 | 2,349 | -5,862 | 771 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,611 | 164 | -411 | 55 |