|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-81,215
|
56,181
|
86,496
|
-11,138
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
99,441
|
2,470
|
-5,420
|
1,560
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-3,385
|
836
|
-128
|
-1,630
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-31,198
|
-5,097
|
-194
|
-7,933
|
Chi phí lãi vay
|
1,604
|
-272
|
4,885
|
11,051
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,045
|
-432
|
272
|
4,406
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-103,729
|
2,610
|
-3,268
|
-19,225
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31,465
|
31,610
|
114,676
|
3,483
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-74,571
|
25,825
|
-25,628
|
5,371
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-697
|
98
|
754
|
109
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,604
|
-2,889
|
-310
|
-4,979
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-920
|
-643
|
-
|
-303
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-288,071
|
-4,421
|
194
|
14,691
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,060
|
8,569
|
91
|
15,045
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107,364
|
-13,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
114,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-308,640
|
-
|
-
|
-1,076
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,659
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,246
|
10
|
103
|
722
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
385,544
|
1,688
|
-85,791
|
-2,916
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
390,261
|
3,170
|
-
|
1,080
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
39,411
|
43,900
|
26,174
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-40,893
|
-129,691
|
-30,170
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
16,258
|
53,448
|
898
|
637
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
55,380
|
1,932
|
1,033
|
396
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
71,638
|
55,380
|
1,932
|
1,033
|