Công Ty
STG ( HSX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,454,855 1,257,809 1,010,597 872,724
  Giá vốn hàng bán 1,174,454 1,008,494 853,692 758,445
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 280,401 249,315 156,905 114,278
  Doanh thu hoạt động tài chính - -68,594 -1,222 -11,772
  Chi phí tài chính - 63,990 11,032 840
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 59,820 1,831 837
  Chi phí bán hàng 91,661 72,208 75,519 54,688
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,411 91,923 33,880 36,166
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 612,381 77,693 36,266 34,356
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -133
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 12,095 1,430 -1,581
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 653,272 130,690 34,051 36,071
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 137,949 30,842 8,352 8,771
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -5,956 -11,607 328 -765
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 521,278 111,455 25,376 28,065
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 132,954 25,067 776 -12
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 388,324 86,388 24,599 28,077
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,545 1,936 1,553 3,362
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015