Công Ty
STG ( HSX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 95,425 51,651 30,541 5,959
     Lợi nhuận trước thuế: 653,272 130,690 34,056 36,071
    Khấu hao tài sản cố định - - - 4,585
    Các khoản dự phòng 23,161 -2,740 9,612 359
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,478 289 -2 21
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -598,345 -101,115 766 -7,593
    Chi phí lãi vay 49,145 61,872 1,831 837
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 251,476 156,466 53,162 34,279
    Tăng, giảm các khoản phải thu -7,778 -40,027 7,970 -59,193
    Tăng, giảm hàng tồn kho -3,758 -20,265 -3,079 920
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 168,580 40,731 -19,576 46,818
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,213 -2,106 2,295 -3,581
    Tiền lãi vay đã trả -49,865 -56,431 -1,269 -837
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -134,727 -24,451 -10,116 -7,908
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,538
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 319,561 -1,104,472 -85,104 -22,685
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -97,593 -165,062 -7,718 -37,144
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22,709 136,667 - 68
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -833,245 -288,975 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 505,743 50,000 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -132,996 -943,617 -79,721 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 845,880 39,940 - 8,332
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,064 66,576 2,335 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -329,496 813,995 415,432 -8,559
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 686,984 9,800 1,470
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 165,654 574,371 766,661 86,814
     Tiền chi trả nợ gốc vay -399,476 -433,281 -352,687 -86,814
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -95,674 -16,703 -8,342 -10,029
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 85,490 -238,826 360,869 -25,284
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 179,244 418,025 57,119 62,477
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 27 45 37 1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 264,761 179,244 418,025 57,119
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015