|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,473,416
|
2,289,581
|
672,011
|
256,243
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,254,527
|
761,412
|
535,615
|
190,871
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
264,761
|
179,244
|
418,025
|
57,119
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
612,298
|
232,765
|
1,471
|
2,668
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
20,449
|
11,838
|
22,944
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
85,401
|
69,690
|
19,719
|
11,383
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
759
|
282
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-759
|
-282
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
29,392
|
13,271
|
1,011
|
10,351
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,930
|
3,874
|
591
|
840
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,716
|
9,397
|
420
|
274
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,746
|
-
|
-
|
1,624
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
7,614
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,218,889
|
1,528,169
|
136,397
|
65,372
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3,715
|
3,560
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3,715
|
3,560
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
4,388
|
2,091
|
1,699
|
Tài sản cố định hữu hình
|
513,863
|
428,821
|
55,432
|
32,078
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
726,049
|
645,643
|
77,536
|
73,566
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
76,905
|
106,509
|
1,288
|
1,304
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36,128
|
112,195
|
3,601
|
26,118
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
155
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
18,794
|
2,905
|
4,951
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
18,794
|
2,905
|
4,951
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
9,294
|
8,637
|
437
|
765
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
155
|
NGUỒN VỐN
|
2,473,416
|
2,289,581
|
672,011
|
250,243
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
956,061
|
1,054,811
|
492,652
|
100,136
|
Nợ ngắn hạn
|
518,851
|
371,940
|
94,211
|
94,994
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
34,511
|
16,829
|
17,974
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
255
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
21,541
|
16,231
|
4,049
|
6,560
|
Phải trả công nhân viên
|
28,288
|
27,392
|
8,821
|
12,723
|
Chi phí phải trả
|
5,884
|
5,321
|
709
|
3,351
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
5,255
|
4,395
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
437,210
|
682,870
|
398,441
|
5,144
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
255
|
5,144
|
Vay và nợ dài hạn
|
403,854
|
651,639
|
396,000
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
5,468
|
5,733
|
2,186
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,517,354
|
1,234,770
|
179,360
|
153,180
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
83,519
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-2,033
|
-2,033
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
23,317
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,823
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
408,866
|
35,211
|
12,401
|
33,424
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10,442
|
5,653
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
253,431
|
347,213
|
13,500
|
2,924
|