|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
636,023
|
460,756
|
602,496
|
557,738
|
Giá vốn hàng bán
|
543,886
|
358,011
|
500,734
|
423,847
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
92,137
|
102,745
|
101,762
|
133,891
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-3,802
|
-4,951
|
-6,340
|
Chi phí tài chính
|
-
|
34,776
|
11,736
|
25,420
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
9,441
|
10,393
|
13,593
|
Chi phí bán hàng
|
41,253
|
34,552
|
49,833
|
55,922
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,328
|
23,189
|
20,495
|
18,151
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
19,024
|
14,031
|
24,648
|
40,738
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-116
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
18,197
|
9,949
|
22,245
|
40,854
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
2,510
|
2,052
|
2,756
|
5,422
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-15
|
11
|
-69
|
-268
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
15,702
|
7,886
|
19,557
|
35,700
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
1,140
|
573
|
1,420
|
2,593
|