|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-18,445
|
63,195
|
46,971
|
-17,614
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
18,197
|
9,949
|
22,245
|
40,854
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
13,233
|
Các khoản dự phòng
|
14,381
|
10,727
|
7,320
|
17,187
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-12
|
23
|
-906
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,262
|
21,589
|
-2,125
|
-5,182
|
Chi phí lãi vay
|
7,675
|
9,441
|
10,393
|
13,593
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,959
|
64,715
|
50,862
|
78,779
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-77,569
|
-67,093
|
-6,572
|
-53,059
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
283,034
|
14,801
|
-2,374
|
-14,690
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-263,447
|
62,060
|
18,630
|
-10,731
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-56
|
-130
|
1,100
|
340
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,648
|
-9,558
|
-10,988
|
-13,040
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,718
|
-1,599
|
-3,687
|
-5,213
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,967
|
-6,270
|
-11,382
|
-3,005
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,681
|
-14,762
|
-12,772
|
-2,191
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
192
|
545
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-1,588
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
11,008
|
6,976
|
-
|
203
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-729
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,798
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
706
|
256
|
845
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-8,676
|
-21,311
|
-36,209
|
15,926
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
268,207
|
355,963
|
492,882
|
452,156
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-249,402
|
-377,275
|
-529,091
|
-436,230
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,481
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-31,088
|
35,614
|
-620
|
-4,693
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
36,439
|
816
|
1,432
|
6,125
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
9
|
3
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,351
|
36,439
|
816
|
1,432
|