Công Ty
SPM ( HSX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần S.P.M
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -18,445 63,195 46,971 -17,614
     Lợi nhuận trước thuế: 18,197 9,949 22,245 40,854
    Khấu hao tài sản cố định - - - 13,233
    Các khoản dự phòng 14,381 10,727 7,320 17,187
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - -12 23 -906
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -3,262 21,589 -2,125 -5,182
    Chi phí lãi vay 7,675 9,441 10,393 13,593
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49,959 64,715 50,862 78,779
    Tăng, giảm các khoản phải thu -77,569 -67,093 -6,572 -53,059
    Tăng, giảm hàng tồn kho 283,034 14,801 -2,374 -14,690
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -263,447 62,060 18,630 -10,731
    Tăng, giảm chi phí trả trước -56 -130 1,100 340
    Tiền lãi vay đã trả -7,648 -9,558 -10,988 -13,040
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,718 -1,599 -3,687 -5,213
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -3,967 -6,270 -11,382 -3,005
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,681 -14,762 -12,772 -2,191
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 192 545 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -1,588
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 11,008 6,976 - 203
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -729 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 1,798 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 706 256 845 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -8,676 -21,311 -36,209 15,926
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 268,207 355,963 492,882 452,156
     Tiền chi trả nợ gốc vay -249,402 -377,275 -529,091 -436,230
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,481 - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -31,088 35,614 -620 -4,693
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 36,439 816 1,432 6,125
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - 9 3 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 5,351 36,439 816 1,432
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015