2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 127,590 | 132,411 | 147,642 | 179,953 |
Giá vốn hàng bán | 116,269 | 119,579 | 136,091 | 169,142 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 11,322 | 12,832 | 11,551 | 10,811 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -920 | -132 | -438 | -296 |
Chi phí tài chính | 1,941 | 1,838 | 1,210 | 1,549 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,941 | 1,838 | 1,208 | 1,549 |
Chi phí bán hàng | 1,154 | 1,429 | 1,771 | 1,849 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,486 | 6,063 | 6,319 | 5,286 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 3,634 | 2,688 | 2,423 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 166 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,253 | 3,917 | 2,761 | 2,257 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 542 | 796 | 559 | 475 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,710 | 3,121 | 2,202 | 1,783 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,259 | 2,419 | 1,673 | 1,512 |