Công Ty
PRC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Logistics Portserco
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 65,087 73,157 0 59,929
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,113 23,145 27,753 24,000
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,500 1,326 1,925 1,759
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 24 454 5,783 9
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 163 402 1,101 322
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 801 536 159 679
Chi phí trả trước ngắn hạn 801 498 159 211
Thuế GTGT được khấu trừ - 38 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 468
TÀI SẢN DÀI HẠN 43,974 50,012 36,858 35,930
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 58 58 58
Tài sản cố định hữu hình 21,635 25,347 20,320 20,980
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,181 18,902 17,379 15,368
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 11,033 11,033 11,033 11,033
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,220 10,760 2,629 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,800
Đầu tư dài hạn khác - - - 66
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 21 6 9 1,051
Chi phí trả trước dài hạn 21 6 9 1,051
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 65,087 73,157 64,610 59,929
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 34,938 43,162 35,673 32,081
Nợ ngắn hạn 22,815 30,004 26,234 22,983
Vay và nợ ngắn hạn 10,301 14,252 7,526 6,173
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 244
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,562 1,690 1,649 1,094
Phải trả công nhân viên 2,148 2,440 1,942 1,695
Chi phí phải trả 94 246 632 626
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 144 148
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 12,123 13,158 9,438 9,097
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 12,123 13,158 9,438 8,895
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 30,149 29,995 28,937 27,848
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 12,000
Thặng dư vốn cổ phần 69 69 69 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -211
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 12,302
Quỹ dự phòng tài chính - - - 282
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,413 3,259 2,202 1,842
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 167 234 110 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015