Công Ty
PRC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Logistics Portserco
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4,493 653 8,882 6,647
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -1,947 -1,821 -1,209 -1,574
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -787 -568 -326 -244
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,044 -5,233 -5,477 -5,598
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 4,066 -9,897 -9,715 -3,601
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -460 -11,593 -10,286 -3,917
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 689 1,262 273 20
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 757 434 299 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -7,386 8,646 998 -3,062
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 280 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,877 50,276 35,596 43,270
     Tiền chi trả nợ gốc vay -42,863 -39,830 -33,699 -45,507
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,400 -1,800 -1,179 -825
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 1,173 -599 166 -16
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,326 1,925 1,759 1,775
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 2,500 1,326 1,925 1,759
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015