Công Ty
FPT ( HSX )
45 ()
  -  Công ty Cổ phần FPT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 23,213,537 42,658,611 39,531,469 37,959,699
  Giá vốn hàng bán 14,490,658 32,976,206 31,093,334 30,465,879
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 8,722,879 9,682,405 8,438,135 7,493,820
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -574,760 -452,547
  Chi phí tài chính - - 694,214 620,412
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 374,186 262,502
  Chi phí bán hàng 2,047,834 3,074,637 2,638,455 2,226,871
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,553,288 3,441,129 2,751,158 2,331,789
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 3,799,831 4,219,952 2,964,201 2,801,769
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -35,133 -34,475
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 3,857,603 4,255,118 3,013,899 2,851,149
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 599,215 698,494 424,741 497,001
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 24,391 28,510 13,466 -83,937
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 3,233,997 3,528,114 2,575,691 2,438,085
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 613,819 596,583 585,048 507,189
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 2,620,179 2,931,531 1,990,643 1,930,896
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 5,129 3,925 4,386
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015