|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
24,999,677
|
29,833,262
|
26,045,589
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
16,059,938
|
21,908,663
|
18,959,009
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,480,660
|
6,013,361
|
3,584,709
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,379,446
|
3,472,087
|
2,617,442
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
502,798
|
346,030
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
767,000
|
845,229
|
993,259
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,123,178
|
1,229,270
|
1,954,549
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
855,289
|
700,737
|
829,521
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
156,146
|
405,361
|
1,106,182
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
111,743
|
123,172
|
18,846
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,939,739
|
7,924,599
|
7,086,579
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
380,966
|
348,639
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
380,966
|
348,639
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
15,492
|
868,505
|
1,006,346
|
Tài sản cố định hữu hình
|
4,589,149
|
4,133,762
|
3,973,139
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
3,675,727
|
3,801,712
|
2,970,016
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
658,136
|
456,221
|
319,114
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
805,560
|
1,006,742
|
679,175
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
289,799
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
14,238
|
13,400
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,017,386
|
808,537
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,017,386
|
808,537
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
60,434
|
88,956
|
216,670
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
14,238
|
13,400
|
NGUỒN VỐN
|
24,999,677
|
29,833,262
|
26,045,589
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
11,761,301
|
18,385,187
|
15,863,303
|
Nợ ngắn hạn
|
11,100,345
|
17,429,656
|
14,967,554
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
4,116,989
|
9,206,666
|
8,191,325
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
320,421
|
342,477
|
318,469
|
Phải trả công nhân viên
|
830,413
|
826,717
|
694,086
|
Chi phí phải trả
|
918,419
|
602,958
|
518,769
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
302,283
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
660,956
|
955,531
|
895,748
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
192
|
192
|
239,812
|
Vay và nợ dài hạn
|
565,210
|
732,698
|
614,355
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
3,379
|
5,611
|
6,605
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
13,238,376
|
11,448,075
|
10,182,286
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
49,466
|
49,466
|
49,466
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-824
|
-824
|
-824
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10,359
|
-5,875
|
-6,549
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
5,511,409
|
4,614,340
|
4,394,555
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
314,116
|
318,900
|
309,120
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,301,851
|
1,809,386
|
1,922,952
|
1,601,308
|