Công Ty
FPT ( HSX )
45 ()
  -  Công ty Cổ phần FPT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 24,999,677 29,833,262 26,045,589
TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,059,938 21,908,663 18,959,009
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,480,660 6,013,361 3,584,709
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,379,446 3,472,087 2,617,442
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 502,798 346,030
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 767,000 845,229 993,259
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,123,178 1,229,270 1,954,549
Chi phí trả trước ngắn hạn 855,289 700,737 829,521
Thuế GTGT được khấu trừ 156,146 405,361 1,106,182
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 111,743 123,172 18,846
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,939,739 7,924,599 7,086,579
Các khoản phải thu dài hạn - 380,966 348,639
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 380,966 348,639
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 15,492 868,505 1,006,346
Tài sản cố định hữu hình 4,589,149 4,133,762 3,973,139
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,675,727 3,801,712 2,970,016
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 658,136 456,221 319,114
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 805,560 1,006,742 679,175
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - 289,799 -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - 14,238 13,400
Tài sản dài hạn khác - 1,017,386 808,537
Chi phí trả trước dài hạn - 1,017,386 808,537
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 60,434 88,956 216,670
Tài sản dài hạn khác - 14,238 13,400
NGUỒN VỐN 24,999,677 29,833,262 26,045,589
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 11,761,301 18,385,187 15,863,303
Nợ ngắn hạn 11,100,345 17,429,656 14,967,554
Vay và nợ ngắn hạn 4,116,989 9,206,666 8,191,325
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 320,421 342,477 318,469
Phải trả công nhân viên 830,413 826,717 694,086
Chi phí phải trả 918,419 602,958 518,769
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 302,283
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 660,956 955,531 895,748
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 192 192 239,812
Vay và nợ dài hạn 565,210 732,698 614,355
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,379 5,611 6,605
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 13,238,376 11,448,075 10,182,286
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 49,466 49,466 49,466
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -824 -824 -824
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,359 -5,875 -6,549
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,511,409 4,614,340 4,394,555
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 314,116 318,900 309,120
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,301,851 1,809,386 1,922,952 1,601,308
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015