|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,988,184
|
4,311,658
|
1,155,885
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,255,118
|
3,013,899
|
2,851,149
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
184,568
|
110,598
|
94,015
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18,952
|
16,020
|
-3,155
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,330,954
|
-351,181
|
-318,813
|
Chi phí lãi vay
|
368,546
|
374,186
|
262,502
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,497,743
|
4,096,961
|
3,618,579
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,311,601
|
-514,700
|
-863,521
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-617,888
|
714,102
|
-693,099
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,709,299
|
1,123,673
|
395,159
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-143,625
|
14,765
|
-526,455
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-386,410
|
-359,767
|
-211,923
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-493,644
|
-531,442
|
-438,295
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,608,784
|
-2,023,807
|
-2,900,910
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,104,371
|
-1,433,113
|
-2,090,201
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,873
|
4,641
|
115,906
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-942,508
|
-912,255
|
-1,218,529
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-314,070
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-973,834
|
322,220
|
65,345
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
408,056
|
308,770
|
226,569
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,912,102
|
140,801
|
993,451
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39,144
|
66,577
|
30,954
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-130
|
-876
|
-4,350
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,302,571
|
22,299,130
|
23,921,461
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,923,255
|
-21,165,445
|
-21,980,612
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,330,432
|
-1,058,584
|
-974,002
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,532,702
|
2,428,652
|
-751,573
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,013,361
|
3,584,709
|
4,336,282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,925,727
|
3,480,660
|
6,013,361
|
3,584,709
|