Công Ty
FPT ( HSX )
45 ()
  -  Công ty Cổ phần FPT
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,988,184 4,311,658 1,155,885
     Lợi nhuận trước thuế: 4,255,118 3,013,899 2,851,149
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 184,568 110,598 94,015
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -18,952 16,020 -3,155
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,330,954 -351,181 -318,813
    Chi phí lãi vay 368,546 374,186 262,502
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,497,743 4,096,961 3,618,579
    Tăng, giảm các khoản phải thu -2,311,601 -514,700 -863,521
    Tăng, giảm hàng tồn kho -617,888 714,102 -693,099
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,709,299 1,123,673 395,159
    Tăng, giảm chi phí trả trước -143,625 14,765 -526,455
    Tiền lãi vay đã trả -386,410 -359,767 -211,923
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -493,644 -531,442 -438,295
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -2,608,784 -2,023,807 -2,900,910
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,104,371 -1,433,113 -2,090,201
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,873 4,641 115,906
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -942,508 -912,255 -1,218,529
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -314,070 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -973,834 322,220 65,345
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 408,056 308,770 226,569
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -1,912,102 140,801 993,451
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 39,144 66,577 30,954
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -130 -876 -4,350
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 21,302,571 22,299,130 23,921,461
     Tiền chi trả nợ gốc vay -21,923,255 -21,165,445 -21,980,612
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,330,432 -1,058,584 -974,002
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -2,532,702 2,428,652 -751,573
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 6,013,361 3,584,709 4,336,282
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 3,925,727 3,480,660 6,013,361 3,584,709
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015