2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 281,148 | 434,414 | 347,871 | 349,249 |
Giá vốn hàng bán | 251,257 | 385,027 | 295,560 | 279,707 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 29,891 | 49,387 | 52,311 | 69,542 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,053 | -4,585 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,044 | 5,397 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,466 | 2,704 |
Chi phí bán hàng | 197 | 1,776 | 17,819 | 19,671 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 22,951 | 31,475 | 28,387 | 21,735 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 7,622 | 14,698 | 4,904 | 27,324 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -790 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,380 | 11,495 | 5,057 | 27,252 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,024 | 5,662 | 1,937 | 8,427 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 1,329 | 126 | 318 | -101 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,026 | 5,708 | 2,803 | 18,926 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -642 | 1,183 | 917 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,669 | 4,525 | 1,886 | 18,926 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 263 | 102 | 1,546 |