|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
98,504
|
-13,137
|
-41,358
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
11,495
|
5,057
|
27,252
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
9,669
|
10,535
|
5,159
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-119
|
-42
|
-1,190
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-204
|
-2,185
|
-1,447
|
Chi phí lãi vay
|
1,302
|
2,466
|
2,704
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,296
|
27,097
|
39,313
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,583
|
-20,279
|
-32,574
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
91,154
|
21,004
|
-10,075
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,227
|
-39,767
|
-25,651
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,504
|
4,210
|
-3,888
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,274
|
-2,472
|
-2,864
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-7,121
|
-5,856
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-125,580
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-116,446
|
13,296
|
-37,278
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-119,680
|
-1,520
|
-6,465
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,806
|
5,411
|
1,392
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,322
|
-16,260
|
-18,790
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
14,174
|
39,574
|
4,802
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-15,840
|
-20,106
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
577
|
1,931
|
1,889
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,585
|
-28,289
|
84,415
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
79,788
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
79,732
|
102,352
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-90,821
|
-97,726
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-17,200
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-16,357
|
-28,130
|
5,778
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
32,693
|
60,821
|
55,032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
3
|
10
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
16,342
|
32,693
|
60,821
|