Công Ty
VNF ( HNX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần VINAFREIGHT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,881,124 1,649,016 1,946,878 1,702,271
  Giá vốn hàng bán 1,806,305 1,582,324 1,884,573 1,646,221
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 74,819 66,692 62,306 56,050
  Doanh thu hoạt động tài chính - -14,465 -12,941 -21,058
  Chi phí tài chính - 6,593 11,178 3,000
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 2,656 2,428 1,549
  Chi phí bán hàng 16,531 12,434 10,922 5,812
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,310 26,443 23,271 19,956
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 53,104 53,683 48,062 48,340
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -4,332
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -17,995 -18,186 -1,752
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 53,869 53,797 50,378 54,424
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 9,656 8,682 7,923 10,803
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - 202 -202 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 44,213 44,913 42,658 43,621
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,801 1,657 1,833 2,677
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 41,411 43,256 40,825 40,944
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 6,269 6,593 6,415 7,332
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015