Công Ty
VNF ( HNX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần VINAFREIGHT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 736,057 515,527 465,982 501,547
TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,136 417,835 377,025 421,186
Tiền và các khoản tương đương tiền 145,428 85,194 107,783 129,647
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,560 43,781 17,725 42,528
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,433 2,135 648
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 140,047 110,909 103,981 7,796
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,927 3,590 2,763 39,935
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,821 678 422 814
Thuế GTGT được khấu trừ 3,106 2,861 2,340 361
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 51 - 1,754
Tài sản ngắn hạn khác - - - 37,006
TÀI SẢN DÀI HẠN 234,921 97,692 88,958 80,361
Các khoản phải thu dài hạn - 6,830 6,903 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 6,830 6,903 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,435 1,999 2,652
Tài sản cố định hữu hình 3,507 3,410 2,896 3,710
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,052 9,149 8,119 7,300
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 801 1,095 1,377 1,621
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 37 37
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 4,352
Tài sản dài hạn khác - 1,394 955 1,095
Chi phí trả trước dài hạn - 1,394 955 1,095
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 202 -
Tài sản dài hạn khác - - - 4,352
NGUỒN VỐN 736,057 515,527 465,982 501,547
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 475,775 279,670 258,792 308,554
Nợ ngắn hạn 470,448 274,327 253,380 299,216
Vay và nợ ngắn hạn 76,128 74,999 57,501 9,584
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,673 6,693 11,359 9,010
Phải trả công nhân viên 12,664 7,714 10,202 8,590
Chi phí phải trả 5,988 5,497 4,974 8,875
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 27,673 15,517
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,327 5,343 5,412 9,338
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 5,279 8,228
Vay và nợ dài hạn - - 133 666
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 260,283 235,857 207,191 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,403 2,403 2,403 2,656
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -155 -155 -155 -352
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 1,794
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 187,865 163,567 136,067 116,647
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,104 7,826 7,359 4,251
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 6,244 7,115 6,950 7,260
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015