|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
106,132
|
-23,199
|
-56,166
|
20,123
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
53,869
|
53,797
|
50,378
|
54,424
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,669
|
4,659
|
1,451
|
-722
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-111
|
440
|
332
|
71
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-20,875
|
-28,638
|
-25,441
|
-20,255
|
Chi phí lãi vay
|
3,658
|
2,656
|
2,428
|
1,549
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,407
|
34,339
|
30,467
|
36,265
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-53,589
|
-42,944
|
27,651
|
-110,553
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
138,855
|
200
|
-96,935
|
96,702
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
626
|
-695
|
532
|
478
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,658
|
-2,656
|
-2,428
|
-1,584
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,451
|
-6,769
|
-12,120
|
-7,487
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-32,303
|
-7,347
|
12,715
|
14,919
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,000
|
-511
|
-1,369
|
-2,712
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
38
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,730
|
-42,690
|
-82,092
|
-19,562
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
51,164
|
16,363
|
80,857
|
6,444
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-110,647
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
2,269
|
3,770
|
12,109
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52,910
|
17,222
|
11,510
|
18,641
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-13,532
|
7,685
|
28,695
|
-12,320
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
689,953
|
282,123
|
75,378
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-672,588
|
-234,740
|
-70,127
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,661
|
-9,680
|
-18,688
|
-17,570
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
60,297
|
-22,862
|
-14,755
|
22,722
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
85,194
|
107,783
|
122,297
|
99,343
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-63
|
273
|
242
|
232
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
145,428
|
85,194
|
107,783
|
122,297
|