Công Ty
VNF ( HNX )
26 ()
  -  Công ty Cổ phần VINAFREIGHT
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 106,132 -23,199 -56,166 20,123
     Lợi nhuận trước thuế: 53,869 53,797 50,378 54,424
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 1,669 4,659 1,451 -722
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -111 440 332 71
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -20,875 -28,638 -25,441 -20,255
    Chi phí lãi vay 3,658 2,656 2,428 1,549
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,407 34,339 30,467 36,265
    Tăng, giảm các khoản phải thu -53,589 -42,944 27,651 -110,553
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 138,855 200 -96,935 96,702
    Tăng, giảm chi phí trả trước 626 -695 532 478
    Tiền lãi vay đã trả -3,658 -2,656 -2,428 -1,584
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,451 -6,769 -12,120 -7,487
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -32,303 -7,347 12,715 14,919
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,000 -511 -1,369 -2,712
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 38 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24,730 -42,690 -82,092 -19,562
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 51,164 16,363 80,857 6,444
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -110,647 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 2,269 3,770 12,109
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 52,910 17,222 11,510 18,641
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -13,532 7,685 28,695 -12,320
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 689,953 282,123 75,378
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -672,588 -234,740 -70,127
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,661 -9,680 -18,688 -17,570
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 60,297 -22,862 -14,755 22,722
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 85,194 107,783 122,297 99,343
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -63 273 242 232
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 145,428 85,194 107,783 122,297
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015