2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,010,892 | 1,076,405 | 976,320 | 853,101 |
Giá vốn hàng bán | 940,165 | 1,014,102 | 908,567 | 815,551 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 70,727 | 62,302 | 67,753 | 37,550 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,912 | -3,556 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,045 | 1,335 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,045 | 1,335 |
Chi phí bán hàng | 17,247 | 13,507 | 12,783 | 10,298 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 40,307 | 37,995 | 39,574 | 24,894 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 14,959 | 11,263 | 16,263 | 4,580 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,603 | 17,651 | 17,360 | 34,080 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,388 | 2,187 | 3,179 | 6,473 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 1,670 | 1,190 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,545 | 14,273 | 14,182 | 27,607 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 846 | 841 | 2,137 |