Công Ty
CLW ( HSX )
27 ()
  -  Công ty Cổ phần Cấp Nước Chợ Lớn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 482,050 457,231 405,588
TÀI SẢN NGẮN HẠN 197,920 142,387 96,309
Tiền và các khoản tương đương tiền 50,361 45,735 55,241
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 6,632 11,051
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,594 4,426 4,285
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,497 9,859 7,976
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,397 2,152 1,232
Thuế GTGT được khấu trừ 1,100 7,707 6,716
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 28
TÀI SẢN DÀI HẠN 284,130 314,844 309,279
Các khoản phải thu dài hạn - 166 112
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 166 112
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 17,866 14,043
Tài sản cố định hữu hình 215,164 239,979 219,162
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 464,634 426,104 390,083
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 657 437 232
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,468 14,400 19,246
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 112
Tài sản dài hạn khác - 59,854 70,519
Chi phí trả trước dài hạn - 59,854 70,519
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 112
NGUỒN VỐN 482,050 457,231 405,588
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 273,322 247,898 194,258
Nợ ngắn hạn 249,574 221,737 164,552
Vay và nợ ngắn hạn 1,788 2,199 2,503
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,384 16,549 10,035
Phải trả công nhân viên 17,555 15,052 12,195
Chi phí phải trả 39,515 15,165 64,158
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 15,620
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 23,747 26,160 29,706
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 22,007
Vay và nợ dài hạn 3,712 5,500 7,699
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 208,728 209,333 211,330
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 15,615 21,947 29,338
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,153 2,282 2,127
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015