|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
54,785
|
59,345
|
-9,997
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
17,651
|
17,360
|
34,080
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
66
|
231
|
40
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,381
|
-1,964
|
-31,954
|
Chi phí lãi vay
|
778
|
1,045
|
1,335
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58,615
|
60,221
|
41,569
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-96,016
|
-1,686
|
-4,499
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
49,465
|
-53,328
|
-3,075
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
49,694
|
54,003
|
42,951
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,892
|
9,745
|
-70,354
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-778
|
-1,045
|
-1,335
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,179
|
-2,942
|
-9,079
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-38,892
|
-55,818
|
42,076
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,146
|
-57,848
|
-19,713
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
62
|
52
|
10,330
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-25,800
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
25,800
|
47,600
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
47,600
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,192
|
1,978
|
3,858
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-11,268
|
-13,033
|
-17,373
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,199
|
-2,503
|
-3,124
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,068
|
-10,530
|
-14,249
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,625
|
-9,505
|
14,706
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
45,735
|
55,241
|
40,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
32,462
|
50,361
|
45,735
|
55,241
|